Cách Backup dữ liệu Website trên Hosting và VPS
Đối với dịch vụ Hosting, các nhà cung cấp thường tích hợp miễn phí dịch vụ Backup tự động, cho phép bạn dễ dàng Restore. Hoặc bạn có thể gửi Ticket để đội ngũ kỹ thuật của nhà cung cấp Hosting thực hiện việc này cho bạn.
Tuy nhiên, VPS lại khác.
Theo quy định của các nhà cung cấp dịch vụ Hosting/VPS, họ không chịu trách nhiệm quản lý VPS của bạn. Điều này có nghĩa là nếu bạn sử dụng VPS ở nước ngoài, bạn phải tự quản lý hoàn toàn. Ở Việt Nam, bạn có thể gửi ticket để nhận hỗ trợ một phần, nhưng họ cũng không thực hiện Backup giúp bạn.
Giá trị của Việc Sao lưu Dữ liệu Website
Gần đây, một khách hàng đã báo cáo rằng: “Website của họ trên hệ thống không thể truy cập được. Khi kiểm tra, tôi không thể đăng nhập vào VPS và cũng không thể truy cập NoVNC vì mật khẩu quá dài.”
Lúc đó, tôi đã nghĩ: “Xong rồi, ba năm nỗ lực có thể sẽ biến mất trong một giờ. Uy tín và danh dự của tôi sẽ tan biến nếu dữ liệu Website của khách hàng bị mất.”
May mắn thay, nhờ vào các bản sao lưu tự động mà tôi đã thiết lập, việc chuyển Website của khách hàng sang một VPS khác diễn ra dễ dàng. Qua kinh nghiệm này, tôi mới hiểu sâu sắc giá trị của việc sao lưu dữ liệu Website.
Lợi ích của Việc Sao lưu Dữ liệu Website
Có nhiều lợi ích, nhưng đáng chú ý nhất bao gồm:
- Dễ dàng khôi phục khi cần thiết.
- Tạo bản sao để có thể nâng cấp tính năng và giao diện qua môi trường Staging.
- Khôi phục lại các bản trước đó nếu Website WordPress bị nhiễm virus.
Nhược điểm của Việc Sao lưu Dữ liệu Website
- Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu chỉ được tính đến thời điểm của bản sao lưu. Nếu có dữ liệu mới, cần dựa vào bản sao lưu tiếp theo hoặc nhập lại dữ liệu.
- Tốn dung lượng lưu trữ. Thông thường sẽ là 1:1, tức là nếu Website có dung lượng 5GB thì bản sao lưu cũng khoảng 5GB.
- Tiêu tốn băng thông, tuy nhiên hiện nay các nhà cung cấp thường hỗ trợ băng thông không giới hạn.
Rclone là gì?
Theo Wikipedia, Rclone là một chương trình dòng lệnh, mã nguồn mở và đa luồng để quản lý lưu trữ trên đám mây hoặc các lưu trữ có độ trễ cao khác. Các chức năng của nó bao gồm: rsync, truyền tệp, mã hóa, lưu cache, union mount, và mount. Trang web chính thức của Rclone hiện tại hỗ trợ đến 50 backend, bao gồm Amazon S3, Google Drive và OneDrive.
Theo RealDev, Rclone là một giải pháp miễn phí giúp sao chép dữ liệu từ máy A sang máy B qua Internet. Do khả năng sao chép và quản lý dễ dàng, Rclone là một công cụ hiệu quả và miễn phí cho việc quản lý và sao lưu dữ liệu.
Giới thiệu RealDev Rclone Master
Lần đầu mình tiếp xúc với Rclone, cảm thấy rất lúng túng vì chưa biết cách dùng. Sau khi nghiên cứu và nhờ mọi người chỉ dẫn, mình đã tạo một Script nhỏ, vừa đáp ứng nhu cầu cá nhân vừa chia sẻ để giúp mọi người tìm ra phương án dễ dàng và hiệu quả nhất.
RealDev Rclone Master được thiết kế để giúp đỡ mọi người, kể cả những ai không biết chạy lệnh trên Linux cũng có thể dễ dàng sử dụng. Hướng dẫn sử dụng và mô tả đều bằng Tiếng Việt, trực quan và dễ hiểu. Chắc chắn ai cũng có thể dùng được.
RealDev Rclone Master được viết để dùng chung cho tất cả. Tuy nhiên, phần Backup cần được điều chỉnh tùy theo nền tảng như: CyberPanel, AApanel… Trong bài này, phần Demo Backup sẽ được thực hiện trên DirectAdmin.
Các yêu cầu chuẩn bị khi sử dụng RealDev Rclone Master
Để đạt hiệu quả, bạn cần:
- Sử dụng VPS và đã cài đặt DirectAdmin
- Thành thạo đăng nhập vào SSH bằng các công cụ như Bitvise SSH, ZOC8
- Đăng nhập vào SSH với quyền ROOT
- Kỹ năng đọc và hiểu
- Sự kiên nhẫn cho đến khi hoàn thành
Các bước để sử dụng RealDev Rclone Master. Nhấp vào từng bước để nhanh chóng truy cập mục cần thiết:
- Đăng nhập vào SSH
- Sao chép dòng lệnh của RealDev Rclone Master
- Dán vào SSH và chạy lệnh
- Cài đặt Rclone trên máy tính của bạn
- Cấu hình Rclone trên VPS
- Xác minh và cấp quyền cho Rclone
- Thực hiện sao lưu trên VPS
- Cấu hình Rclone để đồng bộ lên Cloud
Hướng dẫn sử dụng RealDev Rclone Master
Bạn vui lòng thực hiện các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào SSH
Như đã đề cập trong phần chuẩn bị, bạn cần sử dụng một trong các công cụ SSH phổ biến như PUTTY, BITVISE, hoặc ZOC8. Hãy chọn một trong ba công cụ này. Đối với người mới bắt đầu, nên sử dụng Bitvise cho Windows và ZOC8 cho macOS.
Download Putty: https://www.chiark.greenend.org.uk/~sgtatham/putty/latest.html
Download Bitvise: https://www.bitvise.com/download-area
Download ZOC8: https://www.emtec.com/download.html
Sau khi cài đặt xong, bạn hãy tiến hành đăng nhập vào VPS của bạn bằng tài khoản Root.
Bước 2: Sao chép lệnh từ RealDev Rclone Master
Tiến hành sao chép mã lệnh sau đây. Đối với PUTTY và BITVISE, bạn nhấn chuột phải để Dán. Với ZOC8, sử dụng Ctrl+V cho Windows và Command + V cho macOS.
bash <(curl -Ss https://raw.githubusercontent.com/vinhminhdao/RealDev-Rclone-Master/main/realdev-rclone-master.sh || wget -O - https://raw.githubusercontent.com/vinhminhdao/RealDev-Rclone-Master/main/realdev-rclone-master.sh) auto
Trên ZOC8, khi bạn dán lệnh này, hãy nhấn Enter để chạy RealDev Rclone Master.
Bước 3: Nhấn Enter để cập nhật hệ thống và cài đặt phiên bản Rclone mới nhất từ trang chủ.
Bước 4: Cài đặt Rclone trên máy của bạn.
Từ phiên bản 1.59 trở đi, Rclone yêu cầu cài đặt trên máy tính để xác thực, giúp tăng cường bảo mật.
Download Rclone: https://rclone.org/Tài nguyên/
Hãy chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn và tiến hành cài đặt. Trong bài viết này, RealDev sử dụng hệ điều hành macOS.
Bước 5: Config cho Rclone trên VPS
Chọn nguồn lực Cloud phù hợp. Ví dụ: Google là 18 và One Drive là 32.
5.1 Đặt tên cho Rclone Config
Sau khi, bạn gõ n yêu cầu đặt tên sẽ hiện ra và bạn hãy đặt tên. Ví dụ đặt tên: realdev-backup
5.2: Chọn Cloud để lưu Backup
Ở bài viết này, sử dụng One Drive và có mã số là 32. Nhập 32 và Enter.
Với các Cloud khác cũng tương tự, chọn đúng mã số và sau đó bấm Enter là được.
5.3: Thiết lập các bước theo hình dưới đây:
- Vui lòng nhập client_id và nhấn Enter để tiếp tục.
- Nhập client_secret và nhấn Enter để tiếp tục.
- Chọn vùng đám mây quốc gia cho OneDrive và nhấn Enter để tiếp tục.
- Bạn có muốn chỉnh sửa cấu hình nâng cao không? Gõ ‘n’ và nhấn Enter để tiếp tục.
- Bạn có muốn sử dụng cấu hình tự động không? Gõ ‘n’ và nhấn Enter để tiếp tục.
Bước số 6: Xác nhận và cấp quyền cho Rclone Để hoàn tất bước này, bạn cần thiết lập Rclone trên máy tính như đã đề cập trong bài viết này.
Mở phần mềm lên và nhập lệnh sau vào:
arduino
Sao chép mã
rclone authorize “onedrive”
Nếu bạn đang sử dụng Mac, hãy mở Terminal.
Bấm Enter sẽ hiện ra đường link, Copy và Dán vào trình duyệt có TÀI KHOẢN muốn lưu trữ.
Phải thật chú ý.bước này.
Sau khi quyền đã được cấp thành công, bạn sẽ thấy hình ảnh như sau. Hãy chuyển lại sang Rclone trên máy tính để sao chép mã Token mới được tạo và dán vào SSH.
Đã gần xong phần config rồi. Bạn làm theo như hình:
Bạn đã thành công 100% thiết lập Rclone.
Bước thứ 7: Thực hiện sao lưu trên máy chủ VPS
Hướng dẫn này áp dụng cho DirectAdmin. Đối với các nền tảng khác, bạn có thể tìm hiểu về Cron backup và sử dụng Rclone tương tự. Điều khác biệt duy nhất là thư mục sử dụng.
Truy cập vào tài khoản admin của DirectAdmin. Sau đó, Click vào Admin Tools / Admin Backup Transfer và Click vào Schedule
7.1 Step 1: WHO
Trong Bước 1: “Who” được hiểu là AI. Hãy lựa chọn theo nhu cầu của bạn.
Khi hoàn thành việc lựa chọn, hãy nhấn vào BƯỚC TIẾP THEO.
7.2: Step 2: WHEN
Trong Bước 2: When là lúc nào?
Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn sao lưu ngay lập tức, hãy chọn “NGAY BÂY GIỜ”. Nếu bạn muốn đặt lịch, hãy chọn “Cron Schedule”.
Giải thích một số mục trong Cron Schedule
Sau khi đã chọn xong, nhấn “BƯỚC TIẾP THEO” để tiếp tục sang Bước 3.
7.3: Step 3: WHERE
Ở Bước 3: Where là ĐÂU.?
Lựa chọn vị trí để lưu các bản Backup. Nên để mặc định là tốt nhất.
Sau khi hoàn thành mục này, chúng ta nhấn NEXT STEP mà không thay đổi gì.
7.4: Step 4: WHAT
Ở Step 4: What là CÁI GÌ?
Mục này bạn nên chọn cho mình các dữ liệu cần backup. Sau khi, xác định xong nhấn SCHEDULE để bắt đầu.
Bước 8: Cấu hình Rclone để đồng bộ lên Cloud. Sau khi đã xác nhận việc sao lưu hoàn tất, quay lại cửa sổ SSH mà bạn đã sử dụng để cài đặt và cấu hình Rclone.
Khi chuyển sang VPS tiếp theo, bạn sẽ có cài đặt phần mềm chỉnh sửa văn bản là nano. Sau đó, sau khi nhấn Enter, một cửa sổ chứa tệp cấu hình đã được thiết lập sẽ tự động mở ra. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần điều chỉnh thông tin cá nhân để phù hợp với bạn.
Để di chuyển, bạn cần nhấn các phím mũi tên Lên, Xuống, Trái, Phải. Khi đã thiết lập xong, bạn nhấn tổ hợp phím CTRL + X, sau đó tiếp tục nhấn Y và nhấn Enter để thoát.
Múi giờ sao lưu mặc định là 5:00 sáng hàng ngày, tính theo giờ trên máy chủ VPS.